Tôi không còn nghĩ đến hoa hồng trắng, hay tuyết tùng nữa.

Tôi bắt đầu một trò chơi mang tên “lừa dối”.

Tôi dùng lan chuông — thứ hương thơm ngây thơ và vô tội — để che giấu mùi cay nồng và mạnh mẽ của tiêu đen.

Tôi dùng vanilla ngọt ngào và quyến rũ để trung hòa cái đắng chát của hoắc hương.

Tôi dùng hương cam quýt ấm áp và sáng sủa làm lớp hương đầu, tạo nên ảo giác của một khoảng thời gian yên bình êm đềm.

Sau đó, ở tầng hương giữa, tôi dùng tổ hợp phức tạp và mâu thuẫn của hương hoa và gỗ, xé toang lớp ngụy trang đó, phơi bày nỗi gò bó, sự đè nén, vùng vẫy và bất cam.

Cuối cùng, ở lớp hương cuối, tôi chỉ dùng duy nhất một loại hương liệu.

Một mùi hương rất ít người dùng, thậm chí hơi gai mũi —

Mùi đất.

Chính là thứ mùi của đất sau cơn mưa, hoà lẫn hương cỏ xanh và lớp mùn mục nát — mùi của nguyên sơ, của chân thật nhất.

Nó đại diện cho sự thoát khỏi trói buộc, trở về với đất mẹ, tái sinh lần nữa.

Khi tôi điều chế ra thành phẩm cuối cùng, ngửi làn hương phức tạp mà độc đáo trên cổ tay, tôi biết — tôi đã thành công.

Loại nước hoa này, không ngọt ngào, không dễ chịu, thậm chí có phần kỳ quái.

Nhưng đó — chính là mùi của “Thế Thân”.

Là dối trá, là giãy giụa, là tan vỡ, cũng là… tái sinh.

19

Một tháng sau, tôi mang chai nước hoa mang tên “Thế Thân” đến cho thầy Tịch Bạch và Ôn Tình.

Họ ngửi xong, trầm mặc thật lâu.

Cuối cùng, là Ôn Tình lên tiếng trước.

Khóe mắt cô hơi đỏ.

“Lâm Vãn,” cô nói, “cảm ơn cậu.”

Tôi ngạc nhiên: “Cảm ơn tôi chuyện gì?”

“Cảm ơn cậu đã điều chế ra mùi hương này.”

Cô nhìn tôi, ánh mắt chan chứa sự buông bỏ: “Cũng cảm ơn cậu đã cho tôi thấy, trong vở hài kịch nực cười đó, mặt chân thật từng bị che giấu.”

Lúc ấy tôi mới hiểu, cô cảm ơn không chỉ vì mùi hương này.

Mà còn cảm ơn tôi — đã thay cô ấy, thay Tống Tri Ý, và thay chính bản thân mình, nói lên một lời tố cáo âm thầm mà mạnh mẽ.

Thầy Tịch Bạch cũng gật đầu, trong mắt là sự tán thưởng không hề che giấu.

“Lối đi táo bạo, nhưng lại rất hợp tình hợp lý.”

Ông nhận xét, “Em đã dùng khứu giác để kể một câu chuyện tuyệt vời. Lâm Vãn, từ hôm nay, em chính là đệ tử chính thức của Tịch Bạch ta.”

Tôi xúc động đến mức suýt khóc ngay tại chỗ.

Lễ bái sư rất đơn giản, được tổ chức ngay tại tiệm “Vãn Lai Hương” của tôi.

Tôi rót cho thầy Tịch Bạch một ly trà, kính sư thành tâm.

Từ ngày hôm đó, cuộc sống của tôi đã bước sang một trang hoàn toàn mới.

Tôi theo thầy Tịch Bạch, bắt đầu học một cách có hệ thống những kỹ thuật điều hương cao cấp hơn.

Thầy là một người nghiêm khắc, nhưng cũng là một tiền bối hào phóng, đem toàn bộ kiến thức cả đời không chút giữ lại mà truyền dạy cho tôi.

Ôn Tình cũng trở thành người bạn thân của tôi.

Chúng tôi thường xuyên cùng nhau uống trà, trò chuyện.

Cô kể cho tôi nghe những chuyện thú vị thời còn trẻ giữa cô và Cố Thâm, còn tôi thì kể cho cô nghe những câu chuyện muôn hình vạn trạng từ các vị khách ghé tiệm của mình.

Chúng tôi chưa từng nhắc lại cái tên Cố Yến.

Cái tên đó, như thể đã được cả hai ngầm hiểu mà gạch bỏ khỏi sinh mệnh của mình.

Dòng sản phẩm “đặt riêng” của tôi ngày càng phát triển.

Mùi hương “Thế thân” dưới sự giới thiệu của thầy Tịch Bạch, đã được đưa đi tham dự một triển lãm nước hoa salon quốc tế — và bất ngờ giành được huy chương vàng.

Chỉ trong một thời gian ngắn, tôi từ một “nữ chính tin đồn” trở thành một nhà điều hương trẻ đầy triển vọng được nhiều người chú ý.

“Vãn Lai Hương” của tôi cũng từ một xưởng nhỏ vô danh, trở thành thương hiệu nước hoa nguyên bản được săn đón trong ngành.

Mọi thứ đều đang tiến triển theo hướng tốt nhất.

Ngay lúc tôi nghĩ rằng cuộc sống của mình cuối cùng cũng có thể giống như những mùi hương tôi đang điều chế: tràn ngập ánh nắng và hương hoa.

Một người xuất hiện, lại một lần nữa, phá vỡ sự yên bình ấy.

Chính là Cố Yến.

Không biết anh ta đã lấy được địa chỉ xưởng làm việc của tôi từ đâu, rồi trực tiếp tìm đến tận nơi.

Hôm đó, tôi đang ở trong sân chăm sóc mấy khóm hồng đỏ đang nở rộ.

Anh ta đứng trước cổng, chỉ lặng lẽ nhìn tôi như thế.

Gầy đi rất nhiều, cũng tiều tụy hơn hẳn.

Bộ vest đắt tiền khoác trên người, lại trông lỏng lẻo đến thảm hại.

Anh ta không còn là Nhị thiếu Cố gia đầy phong độ năm xưa, mà giống như một kẻ lang thang mất hồn, lạc lối.

Tôi thậm chí, có thể nhìn thấy trong ánh mắt từng đầy kiêu ngạo và khinh thường ấy — một tia cầu xin… thấp hèn đến đáng thương.

Tôi đặt vòi tưới xuống, lau tay, bước đến chỗ anh ta.

“Có chuyện gì sao?”

Tôi hỏi, giọng điệu bình tĩnh như đang hỏi một người xa lạ.

Anh ta nhìn tôi, môi mấp máy như muốn nói gì đó.

Nhưng cuối cùng, chỉ lấy từ trong ngực ra một vật, đưa về phía tôi.

Đó là một chiếc lọ nước hoa thủy tinh nhỏ.

Thiết kế lọ rất giản dị, bên trong là chất lỏng màu hổ phách nhạt.

Lọ không có nhãn dán.

“Đây là… tôi điều chế cho em.”

Giọng anh ta khản đặc, “Tôi đặt tên cho nó là… ‘Lâm Vãn’.”

20

Tôi nhìn lọ nước hoa trong tay anh ta, nhưng không nhận lấy.

“Cố Yến,” tôi nói, “Tôi đã nói rất rõ rồi. Giữa chúng ta, đã kết thúc rồi.”

“Tôi biết.”