“Thiếp không xứng…”

Ta nghẹn ngào quay mặt đi:

“Tướng quân xứng đáng với người tốt hơn, tiểu thư danh môn, hiểu lễ biết đạo…”

“Giang Bạch Lộ!”

Tạ Vô Cữu nâng mặt ta lên:

“Nhìn ta!”

Trong mắt chàng cuồn cuộn những cảm xúc ta chẳng thể đoán thấu:

“Nàng nghĩ những ngày qua vì sao ta đêm nào cũng phải tắm nước lạnh? Vì sao lại nhẫn nhịn không chạm vào nàng?”

Chàng nghiến răng, giọng khàn đặc:

“Không phải vì chê, mà là vì trân trọng.”

Tạ Vô Cữu hít sâu một hơi, buông cổ tay ta ra, ngón tay khẽ vuốt má ta:

“Ta muốn nàng cam tâm tình nguyện làm thê tử của ta, không phải vì báo ân, không phải vì sợ hãi, mà là vì…”

Chàng đột nhiên nghẹn lại, vành tai đỏ đến chảy máu:

“Nói chung… nàng chờ ta trở về.”

11

Hai ngày tiếp theo, phủ Tạ bận rộn đến mức không ai chạm đất.

Ta ngày đêm không nghỉ, lo chuẩn bị đủ loại dược liệu, lương khô và y phục, sợ thiếu sót điều gì.

“Thiếu phu nhân, nghỉ chút đi.”

Hạnh Nhi đau lòng khuyên nhủ:

“Người đã hai ngày gần như không chợp mắt rồi.”

Ta lắc đầu, tiếp tục nhét thuốc trị thương vào tay nải.

Thương cũ của Tạ Vô Cữu sợ trời ẩm, thuốc cao phải chuẩn bị nhiều hơn; phương Bắc khí hậu lạnh, miếng lót gối gối cần may dày thêm; chàng thích vị ngọt, mứt quả không thể thiếu…

“Bạch Lộ.”

Tạ Vô Cữu chẳng biết từ khi nào đã đứng ở cửa:

“Lại đây.”

Chàng đưa ta vào thư phòng, từ ngăn bí mật lấy ra một chiếc hộp gỗ chạm trổ tinh xảo:

“Đây là ấn tín và danh sách tài sản riêng của ta. Nếu ta…”

Chàng dừng lại một chút:

“Nếu có chuyện gì, cũng đủ để nàng và mẫu thân sống an ổn cả đời.”

“Cạch!”

Ta lập tức đóng hộp lại, nước mắt trào ra:

“Không có chuyện gì cả, người đã hứa sẽ trở về.”

Tạ Vô Cữu khẽ thở dài, ôm ta vào lòng, nhẹ nhàng lắc lư:

“Được rồi, không nhắc đến nữa.”

Chàng lấy từ trong ngực ra một miếng ngọc dê mỡ, đeo lên cổ ta:

“Là tổ mẫu cho ta lúc mới sinh, cầu bình an.”

Ta mân mê những hoa văn uốn lượn trên mặt ngọc, đột nhiên nhớ ra điều gì, lấy từ tay áo ra một túi hương:

“Cho người… thiếp thêu không đẹp lắm…”

Trên túi là đóa sen song sinh méo mó, đường kim mũi chỉ rối tung.

Tạ Vô Cữu lại coi như trân bảo, lập tức buộc ngay vào thắt lưng:

“Rất đẹp, ta rất thích.”

Yến tiệc tiễn hành đêm đó vô cùng yên ắng.

Tạ phu nhân cố nở nụ cười, ta ngồi cạnh Tạ Vô Cữu, chẳng thấy vị gì, chỉ nhớ chàng luôn gắp thức ăn cho ta, nói:

“Ăn nhiều một chút, nàng gầy đi rồi.”

Đêm khuya tĩnh lặng, Tạ Vô Cữu lần đầu tiên ở lại trong phòng ta.

Chàng chỉ ôm ta rất chặt, bên tai nhỏ giọng dặn dò từng việc — sổ đỏ để trong hộp nào, gặp khó khăn có thể tìm ai, lão quản gia biết hết các sổ sách ngầm…

Ta gật đầu từng việc, nước mắt thấm ướt cả vạt áo chàng.

Tạ Vô Cữu đột nhiên buông ta ra, nhìn ta chăm chú:

“Nhớ kỹ dáng vẻ của ta, Bạch Lộ.”

Ta đưa tay vuốt mặt chàng, từ chân mày sắc nét đến sống mũi cao thẳng:

“Thiếp nhớ được.”

Tạ Vô Cữu nắm lấy tay ta, đặt một nụ hôn vào lòng bàn tay:

“Chờ ta trở về, ta dạy nàng cưỡi ngựa.”

Một câu ấy trở thành cọng rơm cuối cùng nghiền nát lý trí của ta.

Ta ôm cổ chàng, khóc òa như một đứa trẻ:

“Người nhất định phải trở về… nhất định phải…”

Tạ Vô Cữu không nói gì, chỉ siết chặt vòng tay hơn nữa.

Hôm xuất chinh, cả thành đều ra tiễn.

Ta đứng trên lầu thành, dõi theo đoàn quân xa dần… xa dần… trong gió bụi.

Trên đường hồi phủ, bà vú Từ đột nhiên đưa cho ta một phong thư:

“Là tướng quân nhờ lão nô chuyển giao.”

Ta không kịp đợi thêm, lập tức xé ra xem, bên trong chỉ có vài dòng ngắn ngủi:

“Bạch Lộ:

Nếu ta không thể trở về, nàng tái giá cũng không sao.

— Vô Cữu”

Ta giận đến nắm chặt tờ giấy vo tròn lại trong tay.

Tên hỗn đản tự cho là đúng này… Hắn sao có thể… sao có thể nói ra lời như thế!

12

Ngày thứ hai mươi lăm kể từ khi Tạ Vô Cữu rời đi, ta nhận được bức gia thư đầu tiên.

Trên đó ghi rõ từng việc chàng thấy trên đường, cuối thư là một câu viết tay:

“Nhớ món chè hạnh nhân nàng làm.”

Ta ôm bức thư, vừa khóc vừa cười, lập tức chạy vào bếp, bận rộn suốt một buổi để làm chè hạnh nhân, nhưng lại không biết nên gửi đi đâu.

Lá thư thứ hai đến vào ba tháng sau, nét chữ đã nguệch ngoạc hơn:

“Đã tới nơi, mọi việc bình an.”

Ta thao thức suốt đêm, chép mười lượt Bình An Kinh, còn đến Đại Từ Tự dâng đèn trường minh.

Tháng thứ tư, không có thư.

Ban đầu ta cho rằng chỉ là đường xa chậm trễ.

Nhưng đến tháng thứ năm, vẫn không thấy hồi âm, cả phủ Tạ đều chìm trong lo lắng nặng nề.

Vào một đêm đông lạnh giá, ta đang ngồi bên đèn thêu túi hương, chợt nghe ngoài cửa sổ náo động.

Tiếp đó là tiếng Hạnh Nhi thất thanh:

“Tướng quân?!”

Kim chỉ trong tay ta rơi xuống đất, ta chẳng buồn mang giày mà vội vàng chạy ra ngoài.

Trong sân, trên nền tuyết, có một thân ảnh quen thuộc đang đứng, áo giáp phủ đầy băng sương.

Tạ Vô Cữu đã trở về.

Ta đứng chết trân, sợ rằng đây chỉ là một giấc mộng.

Mãi đến khi chàng dang tay ra, giọng khàn khàn gọi một tiếng:

“Bạch Lộ…”

Ta lập tức lao đến, nhào vào lòng chàng.

Áo giáp lạnh buốt đâm vào da thịt đau rát, nhưng ta vẫn ôm chặt lấy, không buông tay.

Tạ Vô Cữu cúi đầu hôn lên đỉnh đầu ta, giọng mang theo nụ cười mỏi mệt:

“Ta trở về rồi, phu nhân.”

Về sau ta mới biết, chàng trở về trước thời hạn khi còn đang bị thương.

Sau đại thắng ở Nhạn Môn Quan, chàng ngày đêm không nghỉ quay về, khiến vết thương càng thêm trầm trọng.

“Sao lại gấp đến vậy?”

Ta vừa thay thuốc vừa rơi nước mắt.

Tạ Vô Cữu nằm yếu ớt trên giường, vậy mà vẫn nở nụ cười:

“Sợ nàng thật sự tái giá.”

Ta tức giận đánh vào ngực chàng, lại bị chàng nắm tay kéo vào lòng.

Cái ôm này còn siết chặt hơn bất kỳ lần nào trước đó.

Tạ Vô Cữu bắt đầu phát sốt vào nửa đêm.

Ta đang gục đầu bên giường chợp mắt, thì đột nhiên bị bàn tay nóng hầm hập của chàng nắm lấy, giật mình tỉnh dậy.

Dưới ánh nến, mặt chàng đỏ bừng, lông mày nhíu chặt, vết thương mới trên người hiện rõ từng mảng tím bầm.

“Tướng quân.” — ta vội đặt tay lên trán chàng, chỉ cảm thấy một mảnh nóng rực.

Tạ Vô Cữu hé mắt, ánh nhìn mơ hồ:

“Bạch Lộ… nước…”

Ta luống cuống bưng chén nước đưa tới bên môi chàng.