Quay lại chương 1 :

12

Khi cảnh sát Tôn rời đi, vừa đúng lúc gặp bà nội tôi quay về.

Vẻ mặt bà vẫn lạnh lùng như mọi khi.

Cảnh sát Tôn thực ra đã tìm bà mấy lần, nhưng lần nào bà cũng lấy lý do “không khỏe” để từ chối.

Lúc này, bà liếc nhìn tôi tôi đang ngồi đó, khóc đến mức không nói nổi một lời.

Sau vài giây im lặng, bà chủ động mở lời:

“Cảnh sát Tôn, nếu còn gì cần hỏi, thì bây giờ cứ hỏi đi.”

Vì gần như đã xác định được người chết chính là cha tôi, nên giọng điệu của cảnh sát Tôn nghe cũng trở nên nhẹ nhàng hơn nhiều.

Dù gì thì, người già mất con, chẳng phải chuyện mà ai cũng có thể chịu đựng nổi.

Câu hỏi của cảnh sát Tôn vẫn là những điều quen thuộc:

Bà có để ý thấy gốc cây táo có gì bất thường không?

Lần cuối cùng bà nhìn thấy Tô Đại Chí là khi nào?

Đêm hôm đó Văn Tranh đến nhà, bà có nghe được gì không?

Bà nội tôi đáp, giọng khàn khàn:

“Mười năm trước con trai tôi bỏ nhà đi, tôi khóc suốt một đêm, từ đó mắt cũng không còn rõ nữa. Cây táo cái gì, đến trộm vào nhà tôi cũng chưa chắc nhìn thấy.”

“Lần cuối thấy nó là lúc bố thằng Tiểu Tranh đến đưa tiền. Tô Đại Chí vừa thấy tiền liền sáng mắt, còn hơn thấy tôi. Là tôi không có bản lĩnh, không cho nó được cuộc sống ra hồn.”

“Tôi bị lãng tai nhiều năm rồi, mà đêm đó mưa to quá, tôi không nghe được gì cả. Cũng phải đến khi cảnh sát đến nhà, tôi mới biết nó có về.”

“Giá mà biết cái thằng súc sinh đó tối hôm đó cầm dao, tôi nhất định sẽ tát cho mấy cái. Hỏi xem mấy cái quy củ tôi dạy nó, cuối cùng có nuốt hết vào bụng chó không.”

Tuổi già khiến giọng nói của bà run rẩy,

mỗi khi nói đến đoạn đau lòng, tay lại vô thức lau nước mắt.

Cuối cùng, bà nặng nề thở dài một hơi, ngẩng đầu nhìn cảnh sát:

“Cảnh sát Tôn… anh nói thật cho tôi biết đi… dưới gốc cây nhà tôi, rốt cuộc là ai được chôn ở đó?”

Hai cảnh sát theo phản xạ liếc nhìn nhau,

rồi sau một lúc im lặng đầy nặng nề,

một người trong số họ mới cất tiếng — giọng khàn khàn:

“Chưa có kết quả đâu. Có rồi, chúng tôi sẽ thông báo cho bà đầu tiên.”

Bà gật đầu.

“Nếu hỏi xong rồi thì để con nhãi phá của đó về sớm một chút đi. Năm đó mà mẹ nó có bản lĩnh sinh được con trai, tôi đâu đến mức tuổi già không ai nương tựa.”

Con nhãi phá của — ý bà là tôi.

13

Cảnh sát Tôn cuối cùng không nói gì cả.

Chuyện trọng nam khinh nữ, khuyên thế nào cũng chẳng thay đổi được gì.

Sau khi tiễn cảnh sát Tôn, bà không buồn quay đầu lại, lặng lẽ đi vào trong buồng.

Nửa tiếng sau, bà xách ra một chiếc giỏ tre, đứng trước cửa nhìn tôi:

“Về thì cũng về rồi, đi thắp hương cho ông mày một nén nhang đi.”

Nghe đến đây, tôi không thể kìm được nữa.

“Phịch” một tiếng, tôi quỳ rạp xuống đất, ôm lấy đôi chân gầy gò của bà mà khóc nức nở:

“Con xin lỗi… con xin lỗi bà… thật sự xin lỗi bà…”

Bà vẫn mạnh mẽ hơn tôi.

Dù trong mắt đã ánh lên giọt lệ, nhưng giọng bà vẫn kiên định:

“Những lời đó đừng nói với tao… để dành mà nói với ông mày đi.”

Mộ tổ chỉ cách nhà không xa, nhưng tôi lại thấy đoạn đường ấy vừa dài vừa nặng nề.

Mọi thứ xung quanh gần như không khác gì so với mười năm trước.

Mộ ông nội không hề phủ đầy cỏ dại,

chứng tỏ vẫn có người thường xuyên đến chăm nom.

Trong đầu tôi, vô thức hiện lên một hình ảnh —

một khung cảnh cũ kỹ, mơ hồ, gắn liền với những điều mà tôi chưa bao giờ dám đối mặt…

Bà cụ lặng lẽ ngồi trước nấm mộ, vừa thì thầm kể chuyện, vừa trò chuyện như đang tán gẫu.

Giống hệt như hồi nhỏ, mỗi tối bà thường kể chuyện ru ngủ tôi và Văn Tranh vậy.

Nói một lúc, có khi bà lại quay ra mắng tôi vài câu là đồ không có lương tâm.

14

Bà từ tốn bày bát đũa ra từng món:

Đậu phụ xào ớt, thịt kho tàu, tai heo, và cá hoàng hoa.

Toàn là những món mà Văn Tranh thích ăn nhất.

“Tiểu Tranh,” bà rót nước ngọt ra chén nhỏ,

“Trình Trình về thăm cháu rồi đây.”

“Cái con bé vô tâm đó cuối cùng cũng chịu về gặp cháu rồi.”

Những giọt nước mắt trong veo lặng lẽ chảy xuống khuôn mặt nhăn nheo, khắc khổ của bà.

Vừa nói, bà lại bắt đầu thay tôi giải thích:

“Nhưng cháu cũng đừng trách nó. Là bà không cho nó về… nó từng bóng gió nói nhiều lần là muốn quay về thăm cháu, nhưng lần nào bà cũng không cho.”

“Nó không thể về được… về là hỏng hết.”

Bà quay đầu lại, nhẹ nhàng đấm mấy cái lên người tôi:

“Con chết tiệt, về làm gì!”

“Ngày đó bà nói thế nào? Đã rời đi thì đừng quay lại nữa. Nếu bà không cẩn thận, con đã phải ngồi tù từ lâu rồi, biết không hả?”

Tôi vẫn quỳ im không nói một lời, cổ họng nghẹn ứ đến mức không phát ra nổi tiếng nào.

Là bà. Thật sự là bà.

Là bà nội đã làm tất cả.

“Tiểu Tranh à…”

“Bà xin lỗi cháu… nhưng cái tội giết người này, chỉ có thể để cháu gánh thôi.”

“Bà có lỗi với Trình Trình, cũng có lỗi với cháu…”

“Chờ bà chết rồi… sẽ đến gặp cháu, chuộc lỗi thật đàng hoàng.”

Mắt tôi nhòe lệ.

Qua những giọt nước mắt long lanh, bóng dáng gầy guộc của bà nội trở nên mờ ảo.

Từ nhà đến mộ tổ, tuy không xa, nhưng bà rốt cuộc cũng đã là một bà lão.

Tôi gần như có thể hình dung ra —

trong bóng tối đen đặc, một bà lão gầy gò, lưng còng, từng bước từng bước đào xác dưới gốc cây, lặng lẽ kéo lê thi thể đến đây, chôn xuống.

Sau đó… lại đào lên, vác về nhà, chôn lại dưới gốc táo.

Ngay cả tôi — khi ấy còn trẻ khỏe — cũng đã mệt muốn chết khi làm chuyện đó.

“Bà…” Tôi nấc lên, chưa nói được hết câu.

Bà đột ngột ôm chặt tôi vào lòng.

Mùi hương quen thuộc của tuổi thơ lập tức ập đến — ấm áp, cũ kỹ, và nghẹn ngào.

“Đồ ngốc này,” bà khẽ nói,

“Bà tuy già, tuy không còn sức, nhưng có thể làm chậm thôi mà.”

“Bà đã già, nhưng bà vẫn còn có thể bảo vệ con.”

“Con sai nhất là… năm đó dám giấu bà, định cùng chết với cái súc sinh đó.”